Danh sách khối

Tổng cộng 7.772.492 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
08:57:45 19/12/2025
3
1
1.408
bytes
63.000
0,22%
29.999.972
100,76
Gwei
2,068848
ETHW
08:57:12 19/12/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
08:57:11 19/12/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
08:57:04 19/12/2025
00
544
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
08:56:50 19/12/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
08:56:48 19/12/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
08:56:20 19/12/2025
00
532
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
08:56:17 19/12/2025
00
538
bytes
0
29.999.943
0wei
2
ETHW
08:56:04 19/12/2025
00
529
bytes
0
29.970.676
0wei
2
ETHW
08:55:49 19/12/2025
01
1.070
bytes
0
29.941.438
0wei
2,0625
ETHW
08:55:45 19/12/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
08:55:22 19/12/2025
9
0
1.661
bytes
189.000
0,63%
30.000.000
1
Gwei
2,000189
ETHW
08:55:16 19/12/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
08:55:15 19/12/2025
01
1.055
bytes
0
30.000.000
0wei
2,0625
ETHW
08:54:59 19/12/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
08:54:46 19/12/2025
00
544
bytes
0
29.999.887
0wei
2
ETHW
08:54:25 19/12/2025
00
538
bytes
0
29.970.620
0wei
2
ETHW
08:54:11 19/12/2025
1
0
647
bytes
21.000
0,08%
29.941.382
51,42
Gwei
2,001079
ETHW
08:54:00 19/12/2025
6
0
1.287
bytes
126.000
0,43%
29.912.172
1
Gwei
2,000126
ETHW
08:53:35 19/12/2025
2
0
791
bytes
42.000
0,15%
29.941.410
1
Gwei
2,000042
ETHW