Danh sách khối

Tổng cộng 7.249.897 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
02:06:49 01/10/2025
5
0
1.145
bytes
105.000
0,35%
30.000.000
2,35
Gwei
2,000247
ETHW
02:06:28 01/10/2025
5
0
1.158
bytes
105.000
0,35%
30.000.000
2,35
Gwei
2,000247
ETHW
02:06:17 01/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
02:06:07 01/10/2025
5
0
1.154
bytes
105.000
0,35%
30.000.000
2,35
Gwei
2,000247
ETHW
02:05:47 01/10/2025
1
1
1.198
bytes
21.000
0,08%
29.999.972
1,4
Gwei
2,062529
ETHW
02:05:32 01/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
02:05:32 01/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
02:05:26 01/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
02:04:50 01/10/2025
1
0
662
bytes
21.000
0,07%
30.000.000
60
Gwei
2,001259
ETHW
02:04:42 01/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
02:04:28 01/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
02:04:15 01/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
02:03:59 01/10/2025
1
0
652
bytes
21.000
0,07%
30.000.000
60
Gwei
2,001259
ETHW
02:03:55 01/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
02:03:54 01/10/2025
00
529
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
02:03:47 01/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
02:03:18 01/10/2025
19
0
2.701
bytes
399.000
1,33%
30.000.000
66
Gwei
2,026333
ETHW
02:02:58 01/10/2025
14
0
2.277
bytes
294.000
0,99%
29.999.972
2,35
Gwei
2,000691
ETHW
02:02:56 01/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
02:02:14 01/10/2025
17
0
2.638
bytes
357.066
1,2%
30.000.000
2,35
Gwei
2,000839
ETHW