Danh sách khối

Tổng cộng 7.257.129 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
01:51:15 02/10/2025
1
0
654
bytes
21.000
0,08%
29.970.676
40
Gwei
2,000839
ETHW
01:51:10 02/10/2025
00
537
bytes
0
29.941.438
0wei
2
ETHW
01:51:00 02/10/2025
34
0
4.740
bytes
943.556
3,15%
29.970.705
29,45
Gwei
2,027788
ETHW
01:50:40 02/10/2025
1
0
923
bytes
133.490
0,45%
30.000.000
1,1
Gwei
2,000146
ETHW
01:50:30 02/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
01:50:23 02/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
01:50:15 02/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
01:50:03 02/10/2025
11
0
1.918
bytes
231.000
0,78%
29.999.915
1
Gwei
2,000231
ETHW
01:49:55 02/10/2025
00
538
bytes
0
29.970.648
0wei
2
ETHW
01:49:36 02/10/2025
20
0
3.041
bytes
420.066
1,41%
29.941.410
1
Gwei
2,00042
ETHW
01:49:07 02/10/2025
20
0
3.042
bytes
420.033
1,41%
29.912.200
1
Gwei
2,00042
ETHW
01:49:00 02/10/2025
1
0
878
bytes
43.288
0,15%
29.941.438
10
Gwei
2,000432
ETHW
01:48:32 02/10/2025
20
0
3.043
bytes
420.000
1,41%
29.970.705
1
Gwei
2,00042
ETHW
01:48:29 02/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
01:47:57 02/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
01:47:43 02/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
01:47:33 02/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
01:47:11 02/10/2025
00
529
bytes
0
29.999.944
0wei
2
ETHW
01:46:49 02/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.677
0wei
2
ETHW
01:46:43 02/10/2025
00
529
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW