Danh sách khối

Tổng cộng 7.257.132 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
23:05:42 01/10/2025
00
546
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
23:05:23 01/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
23:05:18 01/10/2025
00
535
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
23:04:57 01/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
23:04:53 01/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
23:04:46 01/10/2025
1
0
667
bytes
21.000
0,07%
30.000.000
1
Gwei
2,000021
ETHW
23:04:29 01/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
23:04:23 01/10/2025
00
529
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
23:04:13 01/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
23:03:55 01/10/2025
01
1.061
bytes
0
30.000.000
0wei
2,0625
ETHW
23:03:54 01/10/2025
00
538
bytes
0
29.999.943
0wei
2
ETHW
23:03:53 01/10/2025
00
538
bytes
0
29.970.676
0wei
2
ETHW
23:03:41 01/10/2025
1
0
654
bytes
21.000
0,08%
29.941.438
2
Gwei
2,000042
ETHW
23:03:32 01/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
23:03:31 01/10/2025
00
546
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
23:03:24 01/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
23:03:10 01/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
23:03:04 01/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
23:02:53 01/10/2025
1
0
657
bytes
21.000
0,07%
30.000.000
4
Gwei
2,000084
ETHW
23:02:50 01/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW