Danh sách khối
Tổng cộng 23.252.370 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
Khối | Trạng thái | Trình xác thực | Tổng số giao dịch | Phí giao dịch | |
---|---|---|---|---|---|
05:19:31 13/09/2025 | Đã xác minh L1 | 3 | 0,00002473 | ||
05:19:29 13/09/2025 | Đã xác minh L1 | 11 | 0,00008649 | ||
05:19:27 13/09/2025 | Đã xác minh L1 | 7 | 0,00006175 | ||
05:19:25 13/09/2025 | Đã xác minh L1 | 3 | 0,00003965 | ||
05:19:23 13/09/2025 | Đã xác minh L1 | 3 | 0,00000942 | ||
05:19:21 13/09/2025 | Đã xác minh L1 | 7 | 0,00003487 | ||
05:19:19 13/09/2025 | Đã xác minh L1 | 5 | 0,00002365 | ||
05:19:17 13/09/2025 | Đã xác minh L1 | 7 | 0,0000665 | ||
05:19:15 13/09/2025 | Đã xác minh L1 | 6 | 0,00014824 | ||
05:19:13 13/09/2025 | Đã xác minh L1 | 3 | 0,00002194 | ||
05:19:11 13/09/2025 | Đã xác minh L1 | 7 | 0,00011444 | ||
05:19:09 13/09/2025 | Đã xác minh L1 | 4 | 0,00005992 | ||
05:19:07 13/09/2025 | Đã xác minh L1 | 5 | 0,00004674 | ||
05:19:05 13/09/2025 | Đã xác minh L1 | 7 | 0,00003638 | ||
05:19:03 13/09/2025 | Đã xác minh L1 | 6 | 0,00006069 | ||
05:19:01 13/09/2025 | Đã xác minh L1 | 3 | 0,00001396 | ||
05:18:59 13/09/2025 | Đã xác minh L1 | 5 | 0,00008477 | ||
05:18:57 13/09/2025 | Đã xác minh L1 | 4 | 0,00002714 | ||
05:18:55 13/09/2025 | Đã xác minh L1 | 2 | 0,00000936 | ||
05:18:53 13/09/2025 | Đã xác minh L1 | 4 | 0,0000405 |
20 mục nhập mỗi trang