Danh sách khối
Tổng cộng 25.000.815 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
| Khối | Trạng thái | Trình xác thực | Tổng số giao dịch | Phí giao dịch | |
|---|---|---|---|---|---|
17:28:54 28/10/2025 | Đã xác minh L1 | 5 | 0,00003447 | ||
17:28:52 28/10/2025 | Đã xác minh L1 | 4 | 0,00006597 | ||
17:28:50 28/10/2025 | Đã xác minh L1 | 6 | 0,00005612 | ||
17:28:48 28/10/2025 | Đã xác minh L1 | 3 | 0,00002885 | ||
17:28:46 28/10/2025 | Đã xác minh L1 | 3 | 0,00001947 | ||
17:28:44 28/10/2025 | Đã xác minh L1 | 11 | 0,00014914 | ||
17:28:40 28/10/2025 | Đã xác minh L1 | 3 | 0,00003174 | ||
17:28:38 28/10/2025 | Đã xác minh L1 | 5 | 0,00001864 | ||
17:28:36 28/10/2025 | Đã xác minh L1 | 3 | 0,00003048 | ||
17:28:34 28/10/2025 | Đã xác minh L1 | 4 | 0,00004864 | ||
17:28:32 28/10/2025 | Đã xác minh L1 | 2 | 0,00003084 | ||
17:28:30 28/10/2025 | Đã xác minh L1 | 5 | 0,00001767 | ||
17:28:28 28/10/2025 | Đã xác minh L1 | 2 | 0,000012 | ||
17:28:26 28/10/2025 | Đã xác minh L1 | 1 | 0,00000373 | ||
17:28:24 28/10/2025 | Đã xác minh L1 | 1 | 0,00001152 | ||
17:28:22 28/10/2025 | Đã xác minh L1 | 4 | 0,00016043 | ||
17:28:20 28/10/2025 | Đã xác minh L1 | 4 | 0,00011325 | ||
17:28:18 28/10/2025 | Đã xác minh L1 | 3 | 0,00004549 | ||
17:28:16 28/10/2025 | Đã xác minh L1 | 3 | 0,00001044 | ||
17:28:14 28/10/2025 | Đã xác minh L1 | 4 | 0,00006948 |
20 mục nhập mỗi trang

