Phần đóng góp của mỏ đào (Ước tính)

AntPool logo
AntPool
Trang web của mỏ đào
Khối đã đào
74.888
Xếp hạng
2 / 376
% khai thác
8,18%
Thống kê đào coin hàng ngày
Bản ghi đào
Tổng 10.000 bản ghi
Chiều cao khốiPhần thưởng khốiTổng số giao dịchKích thước khốiĐộ khó
3,125+0,00028497BCH
00:05:40 19/09/2025
12
5.506
bytes
816.38G/717.07G
3,125+0,00225265BCH
23:57:17 18/09/2025
126
73.444
bytes
3.33T/714.94G
3,125+0,00000000BCH
22:58:54 18/09/2025
1
211
bytes
1.13T/711.25G
3,125+0,00758802BCH
21:27:43 18/09/2025
191
224.612
bytes
716.22G/713.78G
3,125+0,00030366BCH
20:46:11 18/09/2025
34
20.844
bytes
786.91G/713.88G
3,125+0,00106158BCH
20:27:37 18/09/2025
42
34.611
bytes
7.94T/705.34G
3,125+0,01739652BCH
20:16:22 18/09/2025
88
199.456
bytes
1.24T/704.96G
3,125+0,00039552BCH
17:25:32 18/09/2025
35
20.802
bytes
988.61G/705.52G
3,125+0,00018449BCH
11:13:01 18/09/2025
34
13.899
bytes
1.64T/687.46G
3,125+0,00193831BCH
22:25:22 17/09/2025
127
80.113
bytes
1.13T/674.35G
3,125+0,00127964BCH
13:41:41 17/09/2025
68
25.815
bytes
692.43G/671.14G
3,125+0,00023026BCH
09:54:21 17/09/2025
9
2.635
bytes
2.52T/673.86G
3,125+0,00005837BCH
09:25:12 17/09/2025
4
5.988
bytes
5.66T/673.60G
3,125+0,00525134BCH
05:54:50 17/09/2025
253
112.158
bytes
35.85T/681.60G
3,125+0,01068946BCH
01:31:46 17/09/2025
276
209.040
bytes
954.78G/693.44G
3,125+0,00101729BCH
00:08:25 17/09/2025
53
18.916
bytes
3.06T/685.57G
3,125+0,00291304BCH
22:13:00 16/09/2025
157
118.821
bytes
2.89T/671.40G
3,125+0,00075347BCH
15:58:27 16/09/2025
32
23.137
bytes
1.89T/670.39G
3,125+0,00252739BCH
13:06:15 16/09/2025
51
70.170
bytes
1.94T/681.02G
3,125+0,00304890BCH
11:49:02 16/09/2025
74
93.542
bytes
1.19T/684.71G