Phần đóng góp của mỏ đào (Ước tính)

 logo
--
Trang web của mỏ đào
--
Khối đã đào
--
Xếp hạng
-- / --
% khai thác
--
Thống kê đào coin hàng ngày
Bản ghi đào
Tổng 44 bản ghi
Chiều cao khốiPhần thưởng khốiTổng số giao dịchKích thước khốiĐộ khó
6,25+0,18078739BTC
23:36:26 14/12/2022
2.444
1.440.924
bytes
285.44T/34.24T
6,25+0,00764159BTC
09:46:18 04/12/2021
211
82.429
bytes
30.40T/22.34T
6,25+0,13289768BTC
14:41:39 11/11/2021
2.562
1.571.534
bytes
36.03T/21.66T
6,25+0,06888433BTC
17:02:06 03/10/2021
1.617
755.018
bytes
60.75T/19.00T
12,5+1,75135770BTC
15:58:10 11/09/2017
2.221
1.010.433
bytes
1.12T/922.72G
12,5+1,77237942BTC
15:58:05 08/07/2017
1.946
762.743
bytes
1.48T/708.66G
12,5+1,54780098BTC
22:30:27 21/02/2017
2.682
998.081
bytes
1.06T/440.78G
12,5+4,29514208BTC
17:44:29 21/02/2017
403
998.119
bytes
1.35T/440.78G
12,5+0,93780156BTC
11:54:26 20/02/2017
2.158
998.075
bytes
467.87G/440.78G
12,5+1,04762711BTC
00:07:31 16/12/2016
2.931
998.174
bytes
1.48T/310.15G
12,5+0,05245514BTC
07:12:18 29/09/2016
166
70.749
bytes
436.20G/241.23G
25+0,01640269BTC
20:52:38 31/03/2016
154
109.097
bytes
5.68T/165.50G
25+0,11010539BTC
13:05:35 26/01/2016
498
399.233
bytes
583.98G/113.35G
25+0,09217042BTC
15:56:14 27/08/2015
486
234.002
bytes
130.89G/54.26G
25+0,06539630BTC
21:27:31 27/05/2015
424
279.498
bytes
117.46G/48.81G
25+0,11702027BTC
09:08:56 27/05/2015
843
348.979
bytes
79.20G/48.81G
25+0,03217186BTC
00:30:10 26/05/2015
254
214.242
bytes
345.48G/48.81G
25+0,14564190BTC
02:38:44 22/05/2015
1.073
349.134
bytes
99.29G/48.81G
25+0,09089694BTC
15:38:15 03/04/2015
572
339.660
bytes
94.19G/46.72G
25+0,09017883BTC
16:22:24 10/02/2015
680
340.045
bytes
202.24G/44.46G