Phần đóng góp của mỏ đào (Ước tính)

Poolin logo
Poolin
Trang web của mỏ đào
Khối đã đào
116
Xếp hạng
14 / 18
% khai thác
0,13%
Thống kê đào coin hàng ngày
Bản ghi đào
Tổng 10.000 bản ghi
Chiều cao khốiPhần thưởng khốiTổng số giao dịchKích thước khốiĐộ khó
3,125+0,04008402BTC
21:31:45 19/09/2025
3.581
1.711.411
bytes
433.96T/142.34T
3,125+0,01135293BTC
20:37:52 16/09/2025
4.677
1.807.881
bytes
529.66T/136.04T
3,125+0,01146093BTC
13:29:36 16/09/2025
3.732
1.768.358
bytes
205.55T/136.04T
3,125+0,00584591BTC
13:16:14 14/09/2025
5.117
1.690.827
bytes
213.45T/136.04T
3,125+0,00424746BTC
10:50:36 11/09/2025
6.379
1.609.048
bytes
181.43T/136.04T
3,125+0,05162556BTC
02:27:31 11/09/2025
3.412
1.753.948
bytes
301.83T/136.04T
3,125+0,02100597BTC
15:52:42 10/09/2025
3.489
1.542.677
bytes
218.72T/136.04T
3,125+0,00883559BTC
09:09:25 10/09/2025
5.380
1.867.001
bytes
166.57T/136.04T
3,125+0,02161119BTC
21:18:16 09/09/2025
3.457
1.720.783
bytes
221.86T/136.04T
3,125+0,01190197BTC
07:55:12 07/09/2025
5.390
1.572.778
bytes
187.50T/136.04T
3,125+0,02329305BTC
03:37:01 07/09/2025
3.460
1.756.481
bytes
274.26T/136.04T
3,125+0,01689552BTC
11:17:14 06/09/2025
2.779
2.025.299
bytes
147.92T/136.04T
3,125+0,03697805BTC
08:27:20 05/09/2025
3.246
1.659.056
bytes
138.61T/129.70T
3,125+0,14320817BTC
02:33:55 02/09/2025
4.122
1.658.905
bytes
153.89T/129.70T
3,125+0,07986564BTC
07:29:27 31/08/2025
5.125
1.645.170
bytes
132.77T/129.70T
3,125+0,01222501BTC
07:05:56 29/08/2025
2.956
1.937.732
bytes
5.20P/129.70T
3,125+0,00968248BTC
14:44:38 26/08/2025
3.678
1.736.107
bytes
186.40T/129.70T
3,125+0,01422105BTC
05:55:51 26/08/2025
4.339
1.813.216
bytes
170.89T/129.70T
3,125+0,02175326BTC
03:33:49 25/08/2025
3.062
1.903.232
bytes
193.85T/129.70T
3,125+0,00984924BTC
12:34:21 20/08/2025
4.461
1.732.365
bytes
1.19P/129.44T