Phần đóng góp của mỏ đào (Ước tính)
Thống kê đào coin hàng ngày
Bản ghi đào
Tổng 10.000 bản ghi
Chiều cao khối | Tổng số giao dịch | Khối Ommer | Tuổi | Kích thước khối | Gas đã dùng | Giới hạn gas | Giá Gas trung bình (Gwei) | Phần thưởng (ETC) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | 0 | 5 năm 2 tháng trước | 1.892 | 375.376 | 8.000.021 | 0,01 | 3,21948202 | |
0 | 0 | 5 năm 2 tháng trước | 532 | 0(0,0%) | 8.007.809 | 0 | 3,2 | |
0 | 0 | 5 năm 2 tháng trước | 532 | 0(0,0%) | 8.015.635 | 0 | 3,2 | |
0 | 0 | 5 năm 2 tháng trước | 532 | 0(0,0%) | 7.992.322 | 0 | 3,2 | |
0 | 0 | 5 năm 2 tháng trước | 532 | 0(0,0%) | 8.000.000 | 0 | 3,2 | |
0 | 0 | 5 năm 2 tháng trước | 532 | 0(0,0%) | 7.999.992 | 0 | 3,2 | |
0 | 0 | 5 năm 2 tháng trước | 532 | 0(0,0%) | 8.007.797 | 0 | 3,2 | |
0 | 0 | 5 năm 2 tháng trước | 532 | 0(0,0%) | 7.999.992 | 0 | 3,2 | |
1 | 0 | 5 năm 2 tháng trước | 648 | 21.000 | 7.992.303 | 0,01 | 3,20084 | |
0 | 0 | 5 năm 2 tháng trước | 532 | 0(0,0%) | 7.992.295 | 0 | 3,2 | |
0 | 0 | 5 năm 2 tháng trước | 532 | 0(0,0%) | 8.023.419 | 0 | 3,2 | |
0 | 0 | 5 năm 2 tháng trước | 532 | 0(0,0%) | 8.000.000 | 0 | 3,2 | |
0 | 0 | 5 năm 2 tháng trước | 532 | 0(0,0%) | 8.000.021 | 0 | 3,2 | |
0 | 0 | 5 năm 2 tháng trước | 532 | 0(0,0%) | 8.007.854 | 0 | 3,2 | |
4 | 0 | 5 năm 2 tháng trước | 988 | 128.864 | 7.993.880 | 0,01 | 3,20668805 | |
2 | 0 | 5 năm 2 tháng trước | 761 | 42.000 | 7.992.218 | 0,01 | 3,20126 | |
0 | 0 | 5 năm 2 tháng trước | 532 | 0(0,0%) | 7.992.218 | 0 | 3,2 | |
2 | 0 | 5 năm 2 tháng trước | 761 | 64.432 | 8.007.825 | 0,01 | 3,20334403 | |
0 | 0 | 5 năm 2 tháng trước | 532 | 0(0,0%) | 7.992.219 | 0 | 3,2 | |
0 | 0 | 5 năm 2 tháng trước | 532 | 0(0,0%) | 8.031.391 | 0 | 3,2 |
20 mục nhập mỗi trang