Phần đóng góp của mỏ đào (Ước tính)

HuobiPool logo
HuobiPool
Trang web của mỏ đào
Khối đã đào
14.976
Xếp hạng
35 / 375
% khai thác
0,07%
Thống kê đào coin hàng ngày
Bản ghi đào
Tổng 10.000 bản ghi
Chiều cao khốiTổng số giao dịchKhối OmmerTuổiKích thước khốiGas đã dùngGiới hạn gasGiá Gas trung bình (Gwei)Phần thưởng (ETC)
4
05 năm 1 tháng trước
987
bytes
84.000
(1,1%)
8.000.0290,01
3,200084
14
05 năm 1 tháng trước
2.104
bytes
294.000
(3,7%)
8.000.0290,01
3,200294
005 năm 2 tháng trước
528
bytes
0(0,0%)
8.000.0290
3,2
005 năm 2 tháng trước
528
bytes
0(0,0%)
8.000.0290
3,2
8
05 năm 2 tháng trước
1.488
bytes
169.024
(2,2%)
8.023.5240,01
3,20033806
2
05 năm 2 tháng trước
758
bytes
42.000
(0,6%)
8.000.0290,01
3,200042
12
05 năm 2 tháng trước
1.870
bytes
252.000
(3,2%)
8.000.0290,01
3,200252
10
05 năm 2 tháng trước
1.662
bytes
210.000
(2,7%)
8.000.0290,01
3,20021
1
05 năm 2 tháng trước
644
bytes
21.000
(0,3%)
8.000.0660,01
3,200021
1
05 năm 2 tháng trước
644
bytes
21.000
(0,3%)
8.007.8730,01
3,200021
3
05 năm 2 tháng trước
868
bytes
63.000
(0,8%)
8.015.6800,01
3,200063
1
05 năm 2 tháng trước
641
bytes
21.000
(0,3%)
8.023.4870,01
3,200021
1
05 năm 2 tháng trước
635
bytes
21.000
(0,3%)
8.015.6430,01
3,2001008
6
05 năm 2 tháng trước
1.208
bytes
126.000
(1,6%)
8.000.0290,01
3,200525
38
05 năm 2 tháng trước
4.835
bytes
811.900
(10,2%)
8.000.0290,01
3,2014834
18
05 năm 2 tháng trước
2.550
bytes
378.000
(4,7%)
8.054.8630,01
3,200777
24
05 năm 2 tháng trước
3.236
bytes
537.648
(6,8%)
8.000.0290,01
3,20545704
10
05 năm 2 tháng trước
1.667
bytes
210.000
(2,7%)
8.000.0290,01
3,200609
12
05 năm 2 tháng trước
1.933
bytes
267.275
(3,4%)
8.007.7990,01
3,20050248
1
05 năm 2 tháng trước
641
bytes
21.000
(0,3%)
8.015.6800,01
3,200042