Danh sách khối

Tổng cộng 7.383.407 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
22:31:47 21/10/2025
2
0
14.341
bytes
27.332.714
91,11%
30.000.000
1
Gwei
2,027401
ETHW
22:31:44 21/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
22:31:28 21/10/2025
2
0
14.244
bytes
27.374.579
91,25%
30.000.000
1
Gwei
2,027378
ETHW
22:31:23 21/10/2025
2
0
14.244
bytes
27.379.953
91,27%
30.000.000
1
Gwei
2,027388
ETHW
22:31:03 21/10/2025
17
0
2.801
bytes
593.855
1,98%
30.000.000
23,17
Gwei
2,013762
ETHW
22:30:59 21/10/2025
5
0
1.113
bytes
105.000
0,36%
29.999.972
40
Gwei
2,004199
ETHW
22:30:53 21/10/2025
1
0
13.916
bytes
27.092.031
90,4%
29.970.705
1
Gwei
2,027092
ETHW
22:30:39 21/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
22:30:16 21/10/2025
1
0
13.914
bytes
27.092.019
90,31%
30.000.000
1
Gwei
2,027092
ETHW
22:30:02 21/10/2025
1
0
13.917
bytes
27.092.031
90,31%
30.000.000
1
Gwei
2,027092
ETHW
22:29:59 21/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
22:29:56 21/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
22:29:13 21/10/2025
2
0
14.245
bytes
27.378.090
91,27%
30.000.000
1
Gwei
2,027379
ETHW
22:28:52 21/10/2025
2
0
1.205
bytes
571.225
1,91%
30.000.000
1,03
Gwei
2,000592
ETHW
22:28:39 21/10/2025
2
0
14.239
bytes
27.376.847
91,26%
30.000.000
1
Gwei
2,027383
ETHW
22:28:34 21/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
22:28:15 21/10/2025
2
0
14.203
bytes
27.316.267
91,06%
30.000.000
1
Gwei
2,027335
ETHW
22:28:05 21/10/2025
3
0
1.923
bytes
1.527.494
5,1%
30.000.000
4,58
Gwei
2,007006
ETHW
22:27:51 21/10/2025
1
1
1.407
bytes
307.653
1,03%
30.000.000
1,07
Gwei
2,062829
ETHW
22:27:36 21/10/2025
2
0
1.215
bytes
274.737
0,92%
30.000.000
1,11
Gwei
2,000305
ETHW