Danh sách khối

Tổng cộng 7.380.774 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
12:10:50 21/10/2025
1
0
670
bytes
21.000
0,07%
30.000.000
1
Gwei
2,000021
ETHW
12:10:15 21/10/2025
5
0
1.152
bytes
105.000
0,35%
30.000.000
1
Gwei
2,000105
ETHW
12:10:12 21/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
12:09:34 21/10/2025
18
0
2.676
bytes
378.000
1,26%
30.000.000
50,33
Gwei
2,019025
ETHW
12:09:29 21/10/2025
00
536
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
12:09:26 21/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
12:09:18 21/10/2025
1
0
695
bytes
98.173
0,33%
30.000.000
1,58
Gwei
2,000155
ETHW
12:09:08 21/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
12:09:07 21/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
12:08:58 21/10/2025
5
0
1.154
bytes
105.000
0,35%
30.000.000
1
Gwei
2,000105
ETHW
12:08:55 21/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
12:08:47 21/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
12:08:40 21/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
12:08:10 21/10/2025
5
0
1.156
bytes
105.000
0,35%
30.000.000
1
Gwei
2,000105
ETHW
12:07:59 21/10/2025
6
0
1.268
bytes
126.000
0,42%
30.000.000
5,57
Gwei
2,000702
ETHW
12:07:55 21/10/2025
1
0
666
bytes
21.000
0,07%
30.000.000
18,95
Gwei
2,000398
ETHW
12:07:38 21/10/2025
00
535
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
12:07:26 21/10/2025
6
0
1.270
bytes
126.000
0,43%
29.970.705
7,5
Gwei
2,000944
ETHW
12:07:23 21/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
12:07:20 21/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW