Danh sách khối

Tổng cộng 7.376.181 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
19:34:02 20/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
19:33:56 20/10/2025
00
544
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
19:33:55 20/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
19:33:50 20/10/2025
00
529
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
19:33:17 20/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
19:33:12 20/10/2025
1
0
664
bytes
21.000
0,07%
30.000.000
1,28
Gwei
2,000027
ETHW
19:33:07 20/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
19:33:04 20/10/2025
00
538
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
19:33:02 20/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
19:32:49 20/10/2025
2
2
1.848
bytes
42.000
0,14%
30.000.000
1,28
Gwei
2,125054
ETHW
19:32:47 20/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
19:32:47 20/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
19:32:42 20/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
19:32:07 20/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
19:31:59 20/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
19:31:39 20/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
19:31:37 20/10/2025
00
538
bytes
0
29.999.944
0wei
2
ETHW
19:31:36 20/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.677
0wei
2
ETHW
19:30:42 20/10/2025
21
0
2.943
bytes
441.000
1,48%
29.999.972
38,14
Gwei
2,01682
ETHW
19:30:40 20/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW