Danh sách khối

Tổng cộng 7.431.745 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
17:31:17 29/10/2025
1
0
914
bytes
581.442
1,94%
30.000.000
32,58
Gwei
2,018947
ETHW
17:31:13 29/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
17:31:11 29/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
17:30:59 29/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
17:30:57 29/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
17:30:54 29/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
17:30:49 29/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
17:30:45 29/10/2025
1
0
722
bytes
46.383
0,16%
30.000.000
32,58
Gwei
2,001511
ETHW
17:30:26 29/10/2025
1
0
665
bytes
21.000
0,08%
29.999.943
32,58
Gwei
2,000684
ETHW
17:30:07 29/10/2025
00
529
bytes
0
29.970.676
0wei
2
ETHW
17:29:57 29/10/2025
00
537
bytes
0
29.941.438
0wei
2
ETHW
17:29:16 29/10/2025
2
0
1.047
bytes
168.337
0,57%
29.970.705
32,58
Gwei
2,005485
ETHW
17:28:42 29/10/2025
2
0
852
bytes
67.371
0,23%
30.000.000
32,58
Gwei
2,002195
ETHW
17:28:41 29/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
17:28:25 29/10/2025
01
1.071
bytes
0
30.000.000
0wei
2,0625
ETHW
17:27:27 29/10/2025
1
1
1.201
bytes
21.000
0,07%
30.000.000
1
Gwei
2,062521
ETHW
17:27:26 29/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
17:27:01 29/10/2025
1
0
657
bytes
21.000
0,07%
30.000.000
1
Gwei
2,000021
ETHW
17:26:51 29/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
17:26:41 29/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW