Danh sách khối

Tổng cộng 7.772.455 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
09:07:10 20/12/2025
00
529
bytes
0
29.970.648
0wei
2
ETHW
09:06:50 20/12/2025
00
535
bytes
0
29.941.410
0wei
2
ETHW
09:05:51 20/12/2025
1
0
663
bytes
21.000
0,08%
29.912.200
1
Gwei
2,000021
ETHW
09:05:38 20/12/2025
00
537
bytes
0
29.941.438
0wei
2
ETHW
09:05:37 20/12/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
09:05:18 20/12/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
09:05:14 20/12/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
09:04:54 20/12/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
09:04:52 20/12/2025
01
1.055
bytes
0
30.000.000
0wei
2,0625
ETHW
09:04:43 20/12/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
09:04:30 20/12/2025
19
0
2.918
bytes
399.033
1,34%
29.999.943
1
Gwei
2,000399
ETHW
09:04:20 20/12/2025
00
540
bytes
0
29.970.676
0wei
2
ETHW
09:04:05 20/12/2025
00
537
bytes
0
29.941.438
0wei
2
ETHW
09:03:54 20/12/2025
20
0
3.041
bytes
420.000
1,41%
29.970.705
1
Gwei
2,00042
ETHW
09:03:45 20/12/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
09:03:42 20/12/2025
00
544
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
09:03:41 20/12/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
09:03:28 20/12/2025
6
0
1.297
bytes
126.000
0,42%
30.000.000
1
Gwei
2,000126
ETHW
09:03:22 20/12/2025
00
529
bytes
0
29.999.914
0wei
2
ETHW
09:03:19 20/12/2025
00
529
bytes
0
29.970.647
0wei
2
ETHW