Danh sách khối

Tổng cộng 7.759.073 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
09:45:58 18/12/2025
00
537
bytes
0
29.941.381
0wei
2
ETHW
09:45:56 18/12/2025
00
537
bytes
0
29.970.648
0wei
2
ETHW
09:45:32 18/12/2025
00
538
bytes
0
29.941.410
0wei
2
ETHW
09:45:28 18/12/2025
00
537
bytes
0
29.912.200
0wei
2
ETHW
09:44:46 18/12/2025
2
1
1.305
bytes
42.000
0,15%
29.941.438
27,69
Gwei
2,063663
ETHW
09:44:14 18/12/2025
6
0
1.280
bytes
126.033
0,43%
29.970.705
25,69
Gwei
2,003238
ETHW
09:44:14 18/12/2025
6
0
1.279
bytes
126.033
0,43%
30.000.000
25,69
Gwei
2,003238
ETHW
09:44:07 18/12/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
09:44:02 18/12/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
09:43:35 18/12/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
09:43:29 18/12/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
09:42:59 18/12/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
09:42:53 18/12/2025
00
538
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
09:42:23 18/12/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
09:42:20 18/12/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
09:42:05 18/12/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
09:42:00 18/12/2025
1
0
923
bytes
128.477
0,43%
30.000.000
1,1
Gwei
2,000141
ETHW
09:41:19 18/12/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
09:41:09 18/12/2025
00
529
bytes
0
29.999.886
0wei
2
ETHW
09:41:00 18/12/2025
17
0
2.486
bytes
357.000
1,2%
29.970.619
40
Gwei
2,014279
ETHW