Danh sách khối

Tổng cộng 7.411.770 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
18:04:39 26/10/2025
00
537
bytes
0
29.941.438
0wei
2
ETHW
18:04:36 26/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
18:03:56 26/10/2025
00
544
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
18:03:50 26/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
18:03:46 26/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
18:03:45 26/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
18:03:44 26/10/2025
00
538
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
18:03:40 26/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
18:03:26 26/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
18:03:10 26/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
18:03:08 26/10/2025
00
544
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
18:03:06 26/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
18:03:05 26/10/2025
00
538
bytes
0
29.999.944
0wei
2
ETHW
18:03:02 26/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.677
0wei
2
ETHW
18:02:59 26/10/2025
00
529
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
18:02:25 26/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
18:02:14 26/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
18:01:50 26/10/2025
1
0
668
bytes
21.000
0,07%
30.000.000
1
Gwei
2,000021
ETHW
18:01:30 26/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
18:01:02 26/10/2025
20
0
3.048
bytes
442.288
1,48%
30.000.000
37,06
Gwei
2,016392
ETHW