Danh sách khối

Tổng cộng 7.431.706 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
17:10:02 29/10/2025
1
0
664
bytes
27.938
0,1%
29.999.972
32,58
Gwei
2,00091
ETHW
17:09:35 29/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
17:09:33 29/10/2025
1
0
656
bytes
21.000
0,07%
30.000.000
40
Gwei
2,000839
ETHW
17:09:27 29/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
17:09:18 29/10/2025
1
0
1.009
bytes
69.818
0,24%
30.000.000
32,58
Gwei
2,002275
ETHW
17:09:01 29/10/2025
15
0
2.418
bytes
315.066
1,06%
29.999.943
1
Gwei
2,000315
ETHW
17:08:56 29/10/2025
00
535
bytes
0
29.970.676
0wei
2
ETHW
17:08:49 29/10/2025
00
537
bytes
0
29.941.438
0wei
2
ETHW
17:08:46 29/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
17:08:39 29/10/2025
20
0
3.043
bytes
420.033
1,41%
30.000.000
1
Gwei
2,00042
ETHW
17:08:28 29/10/2025
00
529
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
17:08:12 29/10/2025
20
0
3.042
bytes
420.033
1,41%
29.970.705
1
Gwei
2,00042
ETHW
17:08:00 29/10/2025
00
545
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
17:07:59 29/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
17:07:31 29/10/2025
20
0
3.044
bytes
420.000
1,41%
29.999.943
1
Gwei
2,00042
ETHW
17:07:03 29/10/2025
00
535
bytes
0
29.970.676
0wei
2
ETHW
17:06:38 29/10/2025
00
537
bytes
0
29.941.438
0wei
2
ETHW
17:06:28 29/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
17:06:21 29/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
17:06:14 29/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW