Danh sách khối

Tổng cộng 7.379.534 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
04:29:05 21/10/2025
00
536
bytes
0
29.999.943
0wei
2
ETHW
04:28:58 21/10/2025
00
538
bytes
0
29.970.676
0wei
2
ETHW
04:28:57 21/10/2025
00
537
bytes
0
29.941.438
0wei
2
ETHW
04:28:31 21/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
04:28:23 21/10/2025
3
0
911
bytes
63.000
0,21%
30.000.000
1,93
Gwei
2,000121
ETHW
04:28:22 21/10/2025
00
529
bytes
0
29.999.943
0wei
2
ETHW
04:27:53 21/10/2025
1
0
664
bytes
21.000
0,08%
29.970.676
1,29
Gwei
2,000027
ETHW
04:27:36 21/10/2025
00
537
bytes
0
29.941.438
0wei
2
ETHW
04:27:30 21/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
04:27:29 21/10/2025
00
544
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
04:27:28 21/10/2025
00
529
bytes
0
29.999.858
0wei
2
ETHW
04:27:14 21/10/2025
00
536
bytes
0
29.970.591
0wei
2
ETHW
04:27:11 21/10/2025
00
537
bytes
0
29.941.353
0wei
2
ETHW
04:27:10 21/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.620
0wei
2
ETHW
04:27:08 21/10/2025
00
536
bytes
0
29.999.915
0wei
2
ETHW
04:27:07 21/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.648
0wei
2
ETHW
04:26:55 21/10/2025
00
538
bytes
0
29.999.943
0wei
2
ETHW
04:26:13 21/10/2025
00
529
bytes
0
29.970.676
0wei
2
ETHW
04:25:50 21/10/2025
00
537
bytes
0
29.941.438
0wei
2
ETHW
04:25:44 21/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW