Danh sách khối

Tổng cộng 7.383.407 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
18:28:35 21/10/2025
00
529
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
18:28:19 21/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
18:28:18 21/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
18:28:15 21/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
18:28:14 21/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
18:27:51 21/10/2025
1
0
663
bytes
21.000
0,07%
30.000.000
17,95
Gwei
2,000377
ETHW
18:27:38 21/10/2025
1
0
2.393
bytes
1.748.786
5,83%
29.999.914
1,01
Gwei
2,001766
ETHW
18:27:33 21/10/2025
00
535
bytes
0
29.970.647
0wei
2
ETHW
18:27:24 21/10/2025
00
537
bytes
0
29.941.409
0wei
2
ETHW
18:27:20 21/10/2025
00
536
bytes
0
29.970.676
0wei
2
ETHW
18:27:15 21/10/2025
00
537
bytes
0
29.941.438
0wei
2
ETHW
18:27:14 21/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
18:26:27 21/10/2025
1
0
3.035
bytes
2.604.494
8,69%
30.000.000
1,01
Gwei
2,00263
ETHW
18:26:26 21/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
18:25:39 21/10/2025
00
536
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
18:25:24 21/10/2025
01
1.070
bytes
0
29.970.705
0wei
2,0625
ETHW
18:24:58 21/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
18:24:58 21/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
18:24:48 21/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
18:24:18 21/10/2025
1
0
879
bytes
43.288
0,15%
29.999.915
17,95
Gwei
2,000777
ETHW