Danh sách khối

Tổng cộng 7.393.220 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
05:13:31 23/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
05:12:52 23/10/2025
11
1
2.344
bytes
231.000
0,77%
30.000.000
17,96
Gwei
2,066649
ETHW
05:12:29 23/10/2025
00
540
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
05:12:29 23/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
05:12:19 23/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
05:12:09 23/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
05:12:05 23/10/2025
00
545
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
05:12:02 23/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
05:12:00 23/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
05:11:35 23/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
05:11:23 23/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
05:11:15 23/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
05:10:53 23/10/2025
30
0
3.973
bytes
630.000
2,1%
30.000.000
40
Gwei
2,025199
ETHW
05:10:49 23/10/2025
00
538
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
05:10:42 23/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
05:10:10 23/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
05:09:43 23/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
05:09:30 23/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
05:09:24 23/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
05:09:11 23/10/2025
00
536
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW