Danh sách khối

Tổng cộng 7.393.701 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
06:35:10 23/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
06:35:04 23/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
06:34:54 23/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
06:34:34 23/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
06:34:22 23/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
06:33:41 23/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
06:33:37 23/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
06:33:33 23/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
06:33:23 23/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
06:33:18 23/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
06:33:11 23/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
06:33:03 23/10/2025
00
544
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
06:32:50 23/10/2025
1
0
665
bytes
21.000
0,07%
30.000.000
1,4
Gwei
2,000029
ETHW
06:32:43 23/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
06:32:31 23/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
06:32:25 23/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
06:31:51 23/10/2025
00
529
bytes
0
29.999.915
0wei
2
ETHW
06:31:31 23/10/2025
1
0
667
bytes
21.000
0,08%
29.970.648
24
Gwei
2,000503
ETHW
06:30:50 23/10/2025
24
0
3.284
bytes
504.000
1,69%
29.941.410
40
Gwei
2,020159
ETHW
06:30:15 23/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.677
0wei
2
ETHW