Danh sách khối

Tổng cộng 7.058.946 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
15:18:25 02/09/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
15:18:24 02/09/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
15:18:07 02/09/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
15:18:05 02/09/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
15:17:39 02/09/2025
10
0
1.777
bytes
210.000
0,7%
30.000.000
1
Gwei
2,00021
ETHW
15:17:16 02/09/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
15:17:10 02/09/2025
01
1.070
bytes
0
30.000.000
0wei
2,0625
ETHW
15:17:08 02/09/2025
00
537
bytes
0
29.970.621
0wei
2
ETHW
15:17:08 02/09/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
15:17:06 02/09/2025
00
536
bytes
0
29.999.916
0wei
2
ETHW
15:17:01 02/09/2025
00
537
bytes
0
29.970.649
0wei
2
ETHW
15:16:21 02/09/2025
00
538
bytes
0
29.999.944
0wei
2
ETHW
15:16:00 02/09/2025
00
537
bytes
0
29.970.677
0wei
2
ETHW
15:15:36 02/09/2025
00
538
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
15:15:15 02/09/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
15:14:52 02/09/2025
5
0
1.111
bytes
105.000
0,35%
30.000.000
684,4
Gwei
2,071861
ETHW
15:14:45 02/09/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
15:14:31 02/09/2025
00
538
bytes
0
29.999.915
0wei
2
ETHW
15:14:29 02/09/2025
00
536
bytes
0
29.970.648
0wei
2
ETHW
15:14:12 02/09/2025
00
529
bytes
0
29.941.410
0wei
2
ETHW