Danh sách khối

Tổng cộng 7.432.466 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
19:41:46 29/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
19:41:35 29/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
19:41:15 29/10/2025
1
0
724
bytes
46.097
0,16%
29.999.972
32,58
Gwei
2,001502
ETHW
19:41:03 29/10/2025
26
0
3.511
bytes
546.000
1,83%
29.970.705
40
Gwei
2,021839
ETHW
19:41:01 29/10/2025
00
545
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
19:40:49 29/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
19:40:12 29/10/2025
00
538
bytes
0
29.999.886
0wei
2
ETHW
19:40:10 29/10/2025
00
538
bytes
0
29.970.619
0wei
2
ETHW
19:40:06 29/10/2025
00
537
bytes
0
29.941.381
0wei
2
ETHW
19:40:00 29/10/2025
00
535
bytes
0
29.970.648
0wei
2
ETHW
19:39:57 29/10/2025
00
537
bytes
0
29.941.410
0wei
2
ETHW
19:39:49 29/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.677
0wei
2
ETHW
19:39:17 29/10/2025
2
0
1.088
bytes
155.292
0,52%
29.999.972
32,58
Gwei
2,00506
ETHW
19:38:48 29/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
19:38:26 29/10/2025
1
0
654
bytes
21.000
0,07%
30.000.000
32,58
Gwei
2,000684
ETHW
19:38:16 29/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
19:38:14 29/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
19:38:02 29/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
19:37:42 29/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
19:37:41 29/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW