Danh sách khối

Tổng cộng 7.406.500 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
03:37:12 25/10/2025
1
0
663
bytes
21.000
0,07%
30.000.000
2,02
Gwei
2,000042
ETHW
03:37:06 25/10/2025
00
529
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
03:36:40 25/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
03:36:31 25/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
03:36:15 25/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
03:35:06 25/10/2025
2
1
1.319
bytes
42.000
0,14%
30.000.000
1,2
Gwei
2,06255
ETHW
03:34:56 25/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
03:34:56 25/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
03:34:54 25/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
03:34:53 25/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
03:34:40 25/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
03:34:37 25/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
03:34:26 25/10/2025
00
535
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
03:34:17 25/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
03:34:16 25/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
03:33:59 25/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
03:33:52 25/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
03:33:40 25/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
03:33:27 25/10/2025
00
544
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
03:33:21 25/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW