Danh sách khối

Tổng cộng 7.420.419 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
05:08:14 27/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
05:08:04 27/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
05:07:41 27/10/2025
00
538
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
05:07:33 27/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
05:07:22 27/10/2025
1
0
4.956
bytes
8.156.444
27,19%
30.000.000
1
Gwei
2,008156
ETHW
05:06:53 27/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
05:06:50 27/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
05:06:43 27/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
05:06:40 27/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
05:06:32 27/10/2025
00
545
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
05:06:08 27/10/2025
1
0
4.956
bytes
8.156.456
27,19%
30.000.000
1
Gwei
2,008156
ETHW
05:06:00 27/10/2025
1
0
664
bytes
21.000
0,07%
30.000.000
1
Gwei
2,000021
ETHW
05:05:46 27/10/2025
1
0
665
bytes
21.000
0,08%
29.999.972
1,4
Gwei
2,000029
ETHW
05:05:29 27/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
05:04:59 27/10/2025
1
0
4.953
bytes
8.156.444
27,19%
30.000.000
1
Gwei
2,008156
ETHW
05:04:55 27/10/2025
1
0
656
bytes
21.000
0,08%
29.999.857
10,45
Gwei
2,000219
ETHW
05:04:53 27/10/2025
00
538
bytes
0
29.970.590
0wei
2
ETHW
05:04:46 27/10/2025
00
537
bytes
0
29.941.352
0wei
2
ETHW
05:04:44 27/10/2025
00
529
bytes
0
29.970.619
0wei
2
ETHW
05:04:05 27/10/2025
1
0
4.947
bytes
8.156.456
27,25%
29.941.381
1
Gwei
2,008156
ETHW