Danh sách khối

Tổng cộng 7.253.813 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
23:02:50 01/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
23:02:45 01/10/2025
1
0
673
bytes
21.000
0,07%
30.000.000
1
Gwei
2,000021
ETHW
23:02:35 01/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
23:02:05 01/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
23:00:12 01/10/2025
19
0
2.703
bytes
399.000
1,33%
30.000.000
40
Gwei
2,015959
ETHW
22:59:41 01/10/2025
1
0
642
bytes
21.000
0,07%
30.000.000
5,89
Gwei
2,000123
ETHW
22:59:10 01/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
22:59:00 01/10/2025
1
0
879
bytes
43.288
0,15%
29.999.943
10
Gwei
2,000432
ETHW
22:58:59 01/10/2025
00
538
bytes
0
29.970.676
0wei
2
ETHW
22:58:25 01/10/2025
2
0
759
bytes
42.000
0,15%
29.941.438
2,94
Gwei
2,000123
ETHW
22:58:08 01/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
22:58:05 01/10/2025
1
1
1.178
bytes
21.000
0,07%
30.000.000
2,94
Gwei
2,062561
ETHW
22:58:00 01/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
22:58:00 01/10/2025
1
0
650
bytes
21.000
0,07%
30.000.000
2,94
Gwei
2,000061
ETHW
22:57:39 01/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
22:57:28 01/10/2025
2
0
772
bytes
42.000
0,14%
30.000.000
2,47
Gwei
2,000103
ETHW
22:56:42 01/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
22:56:19 01/10/2025
00
538
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
22:56:16 01/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
22:56:02 01/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW