Danh sách khối

Tổng cộng 7.421.652 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
08:18:44 27/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
08:18:34 27/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
08:18:30 27/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
08:18:28 27/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
08:18:24 27/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
08:17:21 27/10/2025
2
0
9.368
bytes
16.314.580
54,39%
30.000.000
1
Gwei
2,016314
ETHW
08:16:43 27/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
08:16:24 27/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
08:15:56 27/10/2025
1
0
4.955
bytes
8.158.124
27,2%
30.000.000
1
Gwei
2,008158
ETHW
08:15:48 27/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
08:15:34 27/10/2025
01
1.063
bytes
0
30.000.000
0wei
2,0625
ETHW
08:15:12 27/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
08:15:12 27/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
08:15:00 27/10/2025
1
0
4.955
bytes
8.158.136
27,2%
30.000.000
1
Gwei
2,008158
ETHW
08:14:49 27/10/2025
00
544
bytes
0
29.999.887
0wei
2
ETHW
08:14:33 27/10/2025
01
1.072
bytes
0
29.970.620
0wei
2,0625
ETHW
08:14:02 27/10/2025
02
1.600
bytes
0
29.941.382
0wei
2,125
ETHW
08:14:01 27/10/2025
00
537
bytes
0
29.912.172
0wei
2
ETHW
08:13:47 27/10/2025
00
545
bytes
0
29.941.410
0wei
2
ETHW
08:13:42 27/10/2025
1
0
655
bytes
21.000
0,08%
29.912.200
10,59
Gwei
2,000222
ETHW