Danh sách khối

Tổng cộng 7.431.553 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
20:08:29 28/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
20:08:28 28/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
20:08:13 28/10/2025
00
537
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
20:08:10 28/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
20:07:45 28/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
20:07:37 28/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
20:06:20 28/10/2025
1
0
4.954
bytes
8.158.124
27,2%
30.000.000
1,01
Gwei
2,008244
ETHW
20:06:13 28/10/2025
1
0
663
bytes
21.000
0,07%
30.000.000
2
Gwei
2,000042
ETHW
20:06:11 28/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
20:05:55 28/10/2025
2
0
785
bytes
42.000
0,14%
30.000.000
1,01
Gwei
2,000042
ETHW
20:05:42 28/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
20:05:17 28/10/2025
1
0
2.395
bytes
2.752.066
9,18%
30.000.000
1,01
Gwei
2,002781
ETHW
20:05:11 28/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
20:05:09 28/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
20:05:02 28/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
20:04:58 28/10/2025
00
536
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
20:04:50 28/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
20:04:49 28/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
20:04:46 28/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
20:04:06 28/10/2025
2
0
3.790
bytes
5.475.979
18,26%
30.000.000
1,1
Gwei
2,006061
ETHW