Danh sách khối

Tổng cộng 7.248.363 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
02:35:56 01/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
02:35:19 01/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
02:35:17 01/10/2025
00
536
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
02:35:15 01/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
02:35:00 01/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
02:34:29 01/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
02:34:21 01/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
02:34:19 01/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
02:34:18 01/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
02:33:41 01/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
02:33:13 01/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
02:32:12 01/10/2025
1
0
722
bytes
54.324
0,19%
29.999.887
2,35
Gwei
2,000127
ETHW
02:31:56 01/10/2025
00
535
bytes
0
29.970.620
0wei
2
ETHW
02:31:44 01/10/2025
00
538
bytes
0
29.941.382
0wei
2
ETHW
02:31:13 01/10/2025
00
537
bytes
0
29.912.172
0wei
2
ETHW
02:31:05 01/10/2025
00
544
bytes
0
29.941.410
0wei
2
ETHW
02:31:04 01/10/2025
00
537
bytes
0
29.912.200
0wei
2
ETHW
02:30:58 01/10/2025
1
0
724
bytes
26.528
0,09%
29.941.438
2,35
Gwei
2,000062
ETHW
02:30:21 01/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
02:30:11 01/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW