Danh sách khối

Tổng cộng 7.432.469 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
23:06:10 28/10/2025
1
0
3.675
bytes
5.454.979
18,19%
29.999.944
1,01
Gwei
2,005512
ETHW
23:05:59 28/10/2025
5
0
1.155
bytes
105.000
0,36%
29.970.677
1,01
Gwei
2,000106
ETHW
23:05:55 28/10/2025
00
538
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
23:05:50 28/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
23:05:42 28/10/2025
1
1
1.193
bytes
21.000
0,07%
30.000.000
1,4
Gwei
2,062529
ETHW
23:05:19 28/10/2025
1
0
2.394
bytes
2.752.054
9,19%
29.970.648
1,01
Gwei
2,002781
ETHW
23:05:19 28/10/2025
2
0
2.519
bytes
2.773.054
9,25%
30.000.000
1,2
Gwei
2,003351
ETHW
23:05:03 28/10/2025
00
535
bytes
0
29.999.943
0wei
2
ETHW
23:04:58 28/10/2025
00
535
bytes
0
29.970.676
0wei
2
ETHW
23:04:51 28/10/2025
00
537
bytes
0
29.941.438
0wei
2
ETHW
23:04:46 28/10/2025
1
0
4.955
bytes
8.158.136
27,23%
29.970.705
1,01
Gwei
2,008244
ETHW
23:04:31 28/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
23:04:24 28/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
23:04:07 28/10/2025
20
0
2.808
bytes
420.000
1,4%
30.000.000
51
Gwei
2,021419
ETHW
23:03:59 28/10/2025
32
0
4.187
bytes
672.000
2,24%
30.000.000
51
Gwei
2,034271
ETHW
23:03:29 28/10/2025
1
0
2.393
bytes
2.752.066
9,18%
30.000.000
1,01
Gwei
2,002781
ETHW
23:03:24 28/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
23:03:08 28/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
23:02:57 28/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
23:02:49 28/10/2025
1
0
654
bytes
21.000
0,07%
30.000.000
40,4
Gwei
2,000848
ETHW