Danh sách khối

Tổng cộng 7.247.869 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
00:40:24 01/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
00:39:43 01/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
00:39:08 01/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
00:39:06 01/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
00:38:51 01/10/2025
1
0
879
bytes
43.288
0,15%
30.000.000
10
Gwei
2,000432
ETHW
00:38:19 01/10/2025
1
0
659
bytes
21.000
0,08%
29.999.972
2,58
Gwei
2,000054
ETHW
00:38:18 01/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
00:38:14 01/10/2025
00
537
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
00:37:37 01/10/2025
00
529
bytes
0
29.999.914
0wei
2
ETHW
00:37:01 01/10/2025
00
545
bytes
0
29.970.647
0wei
2
ETHW
00:36:57 01/10/2025
00
537
bytes
0
29.941.409
0wei
2
ETHW
00:36:52 01/10/2025
00
529
bytes
0
29.970.676
0wei
2
ETHW
00:36:34 01/10/2025
6
0
1.224
bytes
126.000
0,43%
29.941.438
66
Gwei
2,008315
ETHW
00:36:04 01/10/2025
7
0
1.365
bytes
147.000
0,5%
29.970.705
38,43
Gwei
2,005649
ETHW
00:35:40 01/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
00:35:27 01/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
00:35:01 01/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
00:35:00 01/10/2025
00
537
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
00:34:32 01/10/2025
1
0
664
bytes
21.000
0,07%
30.000.000
2,35
Gwei
2,000049
ETHW
00:33:59 01/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW