Danh sách khối

Tổng cộng 7.432.224 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
22:06:17 28/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
22:06:00 28/10/2025
4
0
1.035
bytes
84.000
0,28%
30.000.000
13,58
Gwei
2,001141
ETHW
22:05:35 28/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
22:05:27 28/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
22:05:25 28/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
22:05:06 28/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
22:05:02 28/10/2025
1
0
656
bytes
21.000
0,08%
29.999.916
26,14
Gwei
2,000548
ETHW
22:04:00 28/10/2025
1
0
1.243
bytes
143.431
0,48%
29.970.649
26,15
Gwei
2,003751
ETHW
22:03:53 28/10/2025
1
0
4.947
bytes
8.158.124
27,2%
29.999.944
1,01
Gwei
2,008244
ETHW
22:03:52 28/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.677
0wei
2
ETHW
22:03:40 28/10/2025
00
538
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
22:03:32 28/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
22:03:29 28/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
22:03:26 28/10/2025
00
529
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
22:03:16 28/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
22:03:06 28/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
22:02:40 28/10/2025
1
0
3.674
bytes
5.454.979
18,19%
30.000.000
1,01
Gwei
2,005512
ETHW
22:02:23 28/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
22:02:18 28/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
22:02:16 28/10/2025
00
529
bytes
0
29.999.944
0wei
2
ETHW