Danh sách khối

Tổng cộng 7.435.486 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
09:49:57 29/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
09:49:45 29/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
09:49:35 29/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
09:48:56 29/10/2025
1
0
1.008
bytes
69.806
0,24%
30.000.000
32,58
Gwei
2,002274
ETHW
09:48:09 29/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
09:48:08 29/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
09:48:02 29/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
09:47:51 29/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
09:47:43 29/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
09:47:38 29/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
09:47:36 29/10/2025
00
536
bytes
0
29.999.944
0wei
2
ETHW
09:47:35 29/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.677
0wei
2
ETHW
09:47:31 29/10/2025
01
1.072
bytes
0
29.999.972
0wei
2,0625
ETHW
09:47:29 29/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
09:47:26 29/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
09:47:26 29/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
09:47:25 29/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
09:47:13 29/10/2025
00
544
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
09:47:11 29/10/2025
1
0
654
bytes
21.000
0,07%
30.000.000
39,1
Gwei
2,000821
ETHW
09:47:03 29/10/2025
00
545
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW