Danh sách khối

Tổng cộng 7.444.570 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
18:13:49 30/10/2025
2
0
776
bytes
42.000
0,14%
30.000.000
1
Gwei
2,000042
ETHW
18:13:46 30/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
18:13:45 30/10/2025
00
538
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
18:13:43 30/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
18:13:28 30/10/2025
1
0
653
bytes
21.000
0,07%
30.000.000
33,58
Gwei
2,000705
ETHW
18:13:07 30/10/2025
13
0
2.036
bytes
273.099
0,92%
30.000.000
33,06
Gwei
2,009031
ETHW
18:12:53 30/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
18:12:52 30/10/2025
00
537
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
18:12:48 30/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
18:12:23 30/10/2025
5
0
1.111
bytes
105.000
0,35%
30.000.000
60
Gwei
2,006299
ETHW
18:12:16 30/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
18:12:14 30/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
18:12:13 30/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
18:12:07 30/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
18:12:00 30/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
18:11:58 30/10/2025
00
529
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
18:11:52 30/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
18:11:42 30/10/2025
00
544
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
18:11:30 30/10/2025
00
538
bytes
0
29.999.944
0wei
2
ETHW
18:10:59 30/10/2025
21
0
2.941
bytes
441.033
1,48%
29.970.677
40,49
Gwei
2,017859
ETHW