Danh sách khối

Tổng cộng 7.446.079 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
23:42:29 30/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
23:42:10 30/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
23:41:21 30/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
23:41:18 30/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
23:41:17 30/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
23:41:09 30/10/2025
00
535
bytes
0
29.999.944
0wei
2
ETHW
23:41:03 30/10/2025
26
1
4.047
bytes
546.033
1,83%
29.970.677
40
Gwei
2,084341
ETHW
23:40:41 30/10/2025
3
0
892
bytes
63.000
0,22%
29.999.972
40
Gwei
2,002519
ETHW
23:40:27 30/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
23:40:21 30/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
23:39:58 30/10/2025
00
529
bytes
0
29.999.943
0wei
2
ETHW
23:39:49 30/10/2025
00
538
bytes
0
29.970.676
0wei
2
ETHW
23:39:23 30/10/2025
00
537
bytes
0
29.941.438
0wei
2
ETHW
23:39:15 30/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
23:39:03 30/10/2025
2
0
784
bytes
42.000
0,14%
30.000.000
33,58
Gwei
2,00141
ETHW
23:39:02 30/10/2025
00
537
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
23:38:44 30/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
23:38:34 30/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
23:38:30 30/10/2025
00
544
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
23:38:27 30/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW