Danh sách khối

Tổng cộng 7.447.067 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
03:09:25 31/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
03:09:13 31/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
03:09:07 31/10/2025
00
538
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
03:09:00 31/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
03:08:43 31/10/2025
21
0
3.149
bytes
441.033
1,48%
30.000.000
5,7
Gwei
2,002515
ETHW
03:08:41 31/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
03:08:37 31/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
03:08:22 31/10/2025
21
0
3.155
bytes
441.000
1,47%
30.000.000
2,87
Gwei
2,001268
ETHW
03:08:21 31/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
03:08:16 31/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
03:08:04 31/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
03:07:59 31/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
03:07:43 31/10/2025
20
0
3.035
bytes
420.033
1,41%
30.000.000
1
Gwei
2,00042
ETHW
03:07:34 31/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
03:07:28 31/10/2025
00
538
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
03:07:27 31/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
03:07:26 31/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
03:07:21 31/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
03:07:10 31/10/2025
00
538
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
03:07:05 31/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW