Danh sách khối

Tổng cộng 7.443.360 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
13:36:29 30/10/2025
1
1
1.197
bytes
21.000
0,07%
30.000.000
59,05
Gwei
2,06374
ETHW
13:36:24 30/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
13:36:24 30/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
13:36:16 30/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
13:35:12 30/10/2025
2
0
1.369
bytes
164.412
0,55%
29.999.972
19,73
Gwei
2,003244
ETHW
13:34:38 30/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
13:34:21 30/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
13:33:42 30/10/2025
6
0
1.226
bytes
126.000
0,42%
30.000.000
59
Gwei
2,007433
ETHW
13:33:38 30/10/2025
01
1.078
bytes
0
30.000.000
0wei
2,0625
ETHW
13:33:23 30/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
13:33:23 30/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
13:33:22 30/10/2025
00
544
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
13:33:12 30/10/2025
00
536
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
13:33:07 30/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
13:32:56 30/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
13:32:53 30/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
13:32:45 30/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
13:32:39 30/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
13:32:31 30/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
13:32:22 30/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW