Danh sách khối

Tổng cộng 7.444.613 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
18:00:48 30/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
18:00:22 30/10/2025
1
0
654
bytes
21.000
0,08%
29.999.972
40,3
Gwei
2,000846
ETHW
18:00:11 30/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
18:00:10 30/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
18:00:08 30/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
17:59:52 30/10/2025
00
536
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
17:59:44 30/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
17:59:40 30/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
17:59:20 30/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
17:59:18 30/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
17:59:12 30/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
17:59:03 30/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
17:58:36 30/10/2025
11
1
2.426
bytes
231.000
0,77%
30.000.000
1
Gwei
2,062731
ETHW
17:58:22 30/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
17:58:22 30/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
17:57:56 30/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
17:57:19 30/10/2025
00
529
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
17:57:17 30/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
17:57:00 30/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
17:56:44 30/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW