Danh sách khối

Tổng cộng 7.449.534 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
11:19:12 31/10/2025
01
1.072
bytes
0
30.000.000
0wei
2,0625
ETHW
11:18:53 31/10/2025
00
536
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
11:18:51 31/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
11:18:40 31/10/2025
11
0
1.788
bytes
231.000
0,77%
30.000.000
141,34
Gwei
2,032651
ETHW
11:18:35 31/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
11:18:15 31/10/2025
00
538
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
11:17:45 31/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
11:17:34 31/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
11:17:17 31/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
11:17:14 31/10/2025
00
538
bytes
0
29.999.943
0wei
2
ETHW
11:16:51 31/10/2025
00
538
bytes
0
29.970.676
0wei
2
ETHW
11:16:41 31/10/2025
00
537
bytes
0
29.941.438
0wei
2
ETHW
11:16:35 31/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
11:16:17 31/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
11:16:09 31/10/2025
00
544
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
11:16:08 31/10/2025
00
538
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
11:16:00 31/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
11:15:59 31/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
11:15:43 31/10/2025
1
0
657
bytes
21.000
0,08%
29.999.972
1,4
Gwei
2,000029
ETHW
11:15:33 31/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW