Danh sách khối

Tổng cộng 7.437.369 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
12:58:42 30/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
12:58:38 30/10/2025
00
538
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
12:57:31 30/10/2025
13
0
2.221
bytes
289.134
0,97%
29.970.705
52,39
Gwei
2,01515
ETHW
12:57:28 30/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
12:57:17 30/10/2025
00
544
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
12:57:06 30/10/2025
00
544
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
12:57:04 30/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
12:57:00 30/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
12:56:50 30/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
12:56:32 30/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
12:56:26 30/10/2025
00
538
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
12:56:23 30/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
12:56:14 30/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
12:56:08 30/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
12:55:53 30/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
12:55:50 30/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
12:55:31 30/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
12:55:25 30/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
12:54:42 30/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
12:54:28 30/10/2025
01
1.064
bytes
0
30.000.000
0wei
2,0625
ETHW