Danh sách khối

Tổng cộng 7.435.894 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
07:32:32 30/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
07:31:55 30/10/2025
00
538
bytes
0
29.999.943
0wei
2
ETHW
07:31:05 30/10/2025
00
538
bytes
0
29.970.676
0wei
2
ETHW
07:30:16 30/10/2025
18
1
3.131
bytes
378.033
1,27%
29.941.438
39,7
Gwei
2,077511
ETHW
07:30:14 30/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
07:30:14 30/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
07:30:10 30/10/2025
12
0
2.043
bytes
252.000
0,84%
30.000.000
1
Gwei
2,000252
ETHW
07:30:00 30/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
07:29:54 30/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
07:29:51 30/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
07:29:17 30/10/2025
21
1
3.983
bytes
476.541
1,59%
30.000.000
4,86
Gwei
2,064819
ETHW
07:29:15 30/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
07:28:52 30/10/2025
20
0
3.041
bytes
420.033
1,41%
30.000.000
1
Gwei
2,00042
ETHW
07:28:51 30/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
07:28:50 30/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
07:28:16 30/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
07:28:14 30/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
07:27:43 30/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
07:27:23 30/10/2025
1
0
691
bytes
126.799
0,43%
30.000.000
1,01
Gwei
2,000128
ETHW
07:27:17 30/10/2025
00
538
bytes
0
29.999.943
0wei
2
ETHW