Danh sách khối

Tổng cộng 7.061.021 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
16:42:06 02/09/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
16:41:53 02/09/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
16:41:40 02/09/2025
00
537
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
16:41:37 02/09/2025
00
535
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
16:41:24 02/09/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
16:40:51 02/09/2025
21
0
2.941
bytes
441.000
1,47%
30.000.000
40
Gwei
2,017639
ETHW
16:40:11 02/09/2025
4
0
1.775
bytes
517.512
1,73%
30.000.000
2,79
Gwei
2,001444
ETHW
16:39:59 02/09/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
16:39:54 02/09/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
16:39:15 02/09/2025
1
0
817
bytes
9.312.950
31,05%
30.000.000
1,1
Gwei
2,010244
ETHW
16:39:08 02/09/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
16:39:07 02/09/2025
01
1.070
bytes
0
29.999.972
0wei
2,0625
ETHW
16:39:05 02/09/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
16:39:03 02/09/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
16:39:02 02/09/2025
2
0
759
bytes
42.000
0,14%
30.000.000
685,4
Gwei
2,028786
ETHW
16:38:41 02/09/2025
9
0
1.758
bytes
18.741.244
62,48%
30.000.000
5,87
Gwei
2,110172
ETHW
16:38:34 02/09/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
16:38:32 02/09/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
16:38:19 02/09/2025
1
0
860
bytes
18.573.244
61,92%
29.999.972
1,1
Gwei
2,02043
ETHW
16:38:07 02/09/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW