Danh sách khối

Tổng cộng 7.234.395 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
20:41:58 28/09/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
20:41:43 28/09/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
20:41:13 28/09/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
20:41:08 28/09/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
20:41:03 28/09/2025
00
529
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
20:40:51 28/09/2025
12
0
1.912
bytes
252.000
0,85%
29.970.705
40
Gwei
2,010079
ETHW
20:40:45 28/09/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
20:40:43 28/09/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
20:40:29 28/09/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
20:40:16 28/09/2025
00
544
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
20:39:59 28/09/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
20:39:55 28/09/2025
01
1.078
bytes
0
29.999.972
0wei
2,0625
ETHW
20:39:54 28/09/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
20:39:46 28/09/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
20:39:09 28/09/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
20:39:08 28/09/2025
00
538
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
20:39:05 28/09/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
20:39:03 28/09/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
20:39:02 28/09/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
20:38:52 28/09/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW