Danh sách khối

Tổng cộng 7.447.012 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
23:08:03 30/10/2025
00
536
bytes
0
29.970.676
0wei
2
ETHW
23:08:00 30/10/2025
00
537
bytes
0
29.941.438
0wei
2
ETHW
23:07:54 30/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
23:07:41 30/10/2025
1
0
652
bytes
21.000
0,07%
30.000.000
33,58
Gwei
2,000705
ETHW
23:07:36 30/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
23:07:31 30/10/2025
00
544
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
23:06:58 30/10/2025
1
0
664
bytes
21.000
0,07%
30.000.000
33,58
Gwei
2,000705
ETHW
23:06:55 30/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
23:06:51 30/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
23:06:50 30/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
23:06:40 30/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
23:06:39 30/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
23:06:20 30/10/2025
5
0
1.156
bytes
105.000
0,35%
30.000.000
33,58
Gwei
2,003526
ETHW
23:05:56 30/10/2025
5
0
1.166
bytes
105.000
0,35%
30.000.000
33,58
Gwei
2,003526
ETHW
23:05:54 30/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
23:05:35 30/10/2025
2
0
774
bytes
42.000
0,15%
29.999.972
34,28
Gwei
2,00144
ETHW
23:05:13 30/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
23:05:09 30/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
23:04:53 30/10/2025
00
529
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
23:04:42 30/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW