Danh sách khối

Tổng cộng 7.447.012 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
22:56:39 30/10/2025
1
0
652
bytes
21.000
0,08%
29.970.705
138,34
Gwei
2,002905
ETHW
22:56:30 30/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
22:56:22 30/10/2025
00
538
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
22:56:15 30/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
22:56:12 30/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
22:56:00 30/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
22:55:55 30/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
22:55:38 30/10/2025
2
0
767
bytes
42.000
0,14%
30.000.000
138,34
Gwei
2,00581
ETHW
22:55:37 30/10/2025
00
536
bytes
0
29.999.944
0wei
2
ETHW
22:55:32 30/10/2025
01
1.065
bytes
0
29.970.677
0wei
2,0625
ETHW
22:54:53 30/10/2025
3
0
875
bytes
63.000
0,22%
29.999.972
138,34
Gwei
2,008716
ETHW
22:54:53 30/10/2025
3
0
866
bytes
63.000
0,22%
29.999.972
138,34
Gwei
2,008716
ETHW
22:54:51 30/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
22:54:30 30/10/2025
4
0
1.041
bytes
84.000
0,28%
30.000.000
1
Gwei
2,000084
ETHW
22:54:14 30/10/2025
20
0
3.049
bytes
420.000
1,4%
30.000.000
1
Gwei
2,00042
ETHW
22:53:53 30/10/2025
1
0
651
bytes
21.000
0,07%
30.000.000
138,34
Gwei
2,002905
ETHW
22:53:41 30/10/2025
20
0
3.041
bytes
420.033
1,41%
30.000.000
1
Gwei
2,00042
ETHW
22:52:57 30/10/2025
22
0
3.277
bytes
462.033
1,55%
29.999.887
11,91
Gwei
2,005504
ETHW
22:52:44 30/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.620
0wei
2
ETHW
22:52:40 30/10/2025
00
538
bytes
0
29.941.382
0wei
2
ETHW