Danh sách khối

Tổng cộng 7.249.895 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
02:59:07 01/10/2025
00
529
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
02:59:03 01/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
02:58:31 01/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
02:58:30 01/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
02:58:21 01/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
02:58:11 01/10/2025
01
1.078
bytes
0
30.000.000
0wei
2,0625
ETHW
02:57:52 01/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
02:57:33 01/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
02:57:30 01/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
02:57:23 01/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
02:57:06 01/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
02:57:05 01/10/2025
00
538
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
02:56:22 01/10/2025
2
0
856
bytes
75.324
0,26%
29.970.705
2,35
Gwei
2,000177
ETHW
02:56:11 01/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
02:56:00 01/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
02:55:58 01/10/2025
00
546
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
02:55:41 01/10/2025
1
0
645
bytes
21.033
0,08%
30.000.000
3,52
Gwei
2,000074
ETHW
02:55:32 01/10/2025
00
544
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
02:55:20 01/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
02:55:18 01/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW