Danh sách khối

Tổng cộng 7.435.895 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
06:07:52 29/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
06:07:40 29/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
06:07:37 29/10/2025
00
538
bytes
0
29.999.943
0wei
2
ETHW
06:07:11 29/10/2025
1
0
950
bytes
261.253
0,88%
29.970.676
32,58
Gwei
2,008513
ETHW
06:07:07 29/10/2025
00
537
bytes
0
29.941.438
0wei
2
ETHW
06:06:43 29/10/2025
1
0
912
bytes
161.319
0,54%
29.970.705
32,58
Gwei
2,005256
ETHW
06:06:26 29/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
06:06:11 29/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
06:06:07 29/10/2025
1
0
655
bytes
21.000
0,08%
29.999.972
1,4
Gwei
2,000029
ETHW
06:06:01 29/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
06:05:36 29/10/2025
2
0
1.092
bytes
261.375
0,88%
30.000.000
30,08
Gwei
2,007862
ETHW
06:05:27 29/10/2025
1
0
945
bytes
182.260
0,61%
30.000.000
32,58
Gwei
2,005939
ETHW
06:05:19 29/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
06:05:11 29/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
06:05:05 29/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
06:04:55 29/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
06:04:44 29/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
06:04:38 29/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
06:04:26 29/10/2025
1
0
945
bytes
182.155
0,61%
30.000.000
39,1
Gwei
2,007123
ETHW
06:04:05 29/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW