Danh sách khối

Tổng cộng 7.432.468 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
17:32:42 28/10/2025
00
538
bytes
0
29.999.915
0wei
2
ETHW
17:32:30 28/10/2025
00
538
bytes
0
29.970.648
0wei
2
ETHW
17:32:25 28/10/2025
00
537
bytes
0
29.941.410
0wei
2
ETHW
17:32:09 28/10/2025
1
0
726
bytes
46.404
0,16%
29.970.677
25,73
Gwei
2,001194
ETHW
17:31:49 28/10/2025
00
529
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
17:31:28 28/10/2025
1
0
792
bytes
4.551.132
15,19%
29.970.705
25,73
Gwei
2,117105
ETHW
17:31:20 28/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
17:31:17 28/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
17:31:13 28/10/2025
00
535
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
17:31:08 28/10/2025
1
0
724
bytes
47.309
0,16%
29.970.705
25,73
Gwei
2,001217
ETHW
17:31:06 28/10/2025
00
544
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
17:30:12 28/10/2025
23
0
3.241
bytes
508.399
1,7%
30.000.000
38,69
Gwei
2,019673
ETHW
17:30:10 28/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
17:30:09 28/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
17:29:56 28/10/2025
1
0
667
bytes
45.066
0,16%
30.000.000
25,73
Gwei
2,001159
ETHW
17:29:51 28/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
17:29:48 28/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
17:29:39 28/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
17:29:35 28/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
17:29:34 28/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW