Danh sách khối

Tổng cộng 7.432.579 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
17:51:50 28/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.648
0wei
2
ETHW
17:51:31 28/10/2025
00
544
bytes
0
29.999.943
0wei
2
ETHW
17:51:02 28/10/2025
15
0
2.329
bytes
323.316
1,08%
29.970.676
38,7
Gwei
2,012514
ETHW
17:50:59 28/10/2025
00
537
bytes
0
29.941.438
0wei
2
ETHW
17:50:46 28/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
17:50:34 28/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
17:50:15 28/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
17:49:29 28/10/2025
2
0
785
bytes
42.000
0,14%
30.000.000
13,36
Gwei
2,000561
ETHW
17:49:21 28/10/2025
01
1.065
bytes
0
30.000.000
0wei
2,0625
ETHW
17:49:09 28/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
17:48:44 28/10/2025
3
0
953
bytes
88.683
0,3%
30.000.000
34,57
Gwei
2,003066
ETHW
17:48:37 28/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
17:48:26 28/10/2025
2
0
787
bytes
42.000
0,14%
30.000.000
25,73
Gwei
2,00108
ETHW
17:48:23 28/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
17:48:14 28/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
17:47:51 28/10/2025
1
0
694
bytes
70.396
0,24%
30.000.000
25,73
Gwei
2,001811
ETHW
17:47:31 28/10/2025
1
0
750
bytes
4.496.555
14,99%
30.000.000
25,73
Gwei
2,115701
ETHW
17:47:03 28/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
17:47:00 28/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
17:46:37 28/10/2025
00
538
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW