Danh sách khối

Tổng cộng 7.431.880 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
15:10:29 28/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
15:10:09 28/10/2025
1
0
773
bytes
159.986
0,54%
30.000.000
208,34
Gwei
2,033332
ETHW
15:10:06 28/10/2025
00
536
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
15:10:02 28/10/2025
00
544
bytes
0
29.999.857
0wei
2
ETHW
15:09:54 28/10/2025
00
538
bytes
0
29.970.590
0wei
2
ETHW
15:09:26 28/10/2025
00
537
bytes
0
29.941.352
0wei
2
ETHW
15:08:58 28/10/2025
00
529
bytes
0
29.970.619
0wei
2
ETHW
15:08:54 28/10/2025
00
537
bytes
0
29.941.381
0wei
2
ETHW
15:08:47 28/10/2025
01
1.063
bytes
0
29.970.648
0wei
2,0625
ETHW
15:08:44 28/10/2025
00
537
bytes
0
29.882.990
0wei
2
ETHW
15:08:44 28/10/2025
00
529
bytes
0
29.941.410
0wei
2
ETHW
15:08:40 28/10/2025
00
537
bytes
0
29.912.200
0wei
2
ETHW
15:08:35 28/10/2025
00
537
bytes
0
29.941.438
0wei
2
ETHW
15:08:28 28/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
15:08:05 28/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
15:08:02 28/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
15:07:39 28/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
15:07:08 28/10/2025
1
0
879
bytes
43.288
0,15%
30.000.000
10
Gwei
2,000432
ETHW
15:07:01 28/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
15:06:20 28/10/2025
1
0
666
bytes
21.000
0,07%
30.000.000
25,73
Gwei
2,00054
ETHW