Danh sách khối

Tổng cộng 7.433.413 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
20:43:46 28/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
20:43:28 28/10/2025
1
0
667
bytes
21.000
0,07%
30.000.000
1
Gwei
2,000021
ETHW
20:43:15 28/10/2025
00
535
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
20:43:07 28/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
20:42:45 28/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
20:42:15 28/10/2025
11
0
1.981
bytes
6.700.353
22,34%
30.000.000
1
Gwei
2,006765
ETHW
20:42:10 28/10/2025
00
538
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
20:41:47 28/10/2025
1
0
693
bytes
66.058
0,23%
29.970.705
26,15
Gwei
2,001727
ETHW
20:41:28 28/10/2025
1
0
788
bytes
101.528
0,34%
30.000.000
26,15
Gwei
2,002655
ETHW
20:40:58 28/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
20:40:46 28/10/2025
00
529
bytes
0
29.999.944
0wei
2
ETHW
20:40:43 28/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.677
0wei
2
ETHW
20:40:35 28/10/2025
00
538
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
20:40:27 28/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
20:40:14 28/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
20:40:10 28/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
20:40:02 28/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
20:39:59 28/10/2025
1
0
655
bytes
21.000
0,08%
29.999.972
51
Gwei
2,00107
ETHW
20:39:58 28/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
20:39:52 28/10/2025
00
545
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW