Danh sách khối

Tổng cộng 7.433.412 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
20:39:08 28/10/2025
00
544
bytes
0
29.999.859
0wei
2
ETHW
20:38:42 28/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.592
0wei
2
ETHW
20:38:31 28/10/2025
00
535
bytes
0
29.999.887
0wei
2
ETHW
20:38:13 28/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.620
0wei
2
ETHW
20:38:00 28/10/2025
00
536
bytes
0
29.999.915
0wei
2
ETHW
20:37:30 28/10/2025
1
0
826
bytes
158.903
0,54%
29.970.648
40,4
Gwei
2,006419
ETHW
20:37:18 28/10/2025
1
0
1.903
bytes
58.392
0,2%
29.941.410
40,4
Gwei
2,002359
ETHW
20:36:42 28/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.677
0wei
2
ETHW
20:36:36 28/10/2025
00
529
bytes
0
29.999.972
0wei
2
ETHW
20:36:34 28/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
20:36:16 28/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
20:36:02 28/10/2025
5
0
1.167
bytes
105.000
0,36%
29.999.972
26,15
Gwei
2,002746
ETHW
20:36:00 28/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
20:35:32 28/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
20:35:24 28/10/2025
00
532
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
20:35:14 28/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
20:34:55 28/10/2025
00
544
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
20:34:54 28/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
20:34:47 28/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
20:34:43 28/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW