Danh sách khối

Tổng cộng 7.431.879 khối (Chỉ hiển thị 1.000 dữ liệu gần đây)
KhốiTrình tạoTổng số giao dịchKhối OmmerKích thước khốiLượng gas đã dùngGiới hạn phí gasPhí gas t.bPhần thưởng khối
15:05:55 28/10/2025
5
0
1.164
bytes
105.000
0,35%
30.000.000
25,73
Gwei
2,002701
ETHW
15:05:53 28/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
15:05:49 28/10/2025
1
0
671
bytes
21.000
0,07%
30.000.000
1,4
Gwei
2,000029
ETHW
15:05:47 28/10/2025
00
535
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
15:05:33 28/10/2025
00
544
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
15:05:20 28/10/2025
00
545
bytes
0
29.999.943
0wei
2
ETHW
15:05:14 28/10/2025
00
538
bytes
0
29.970.676
0wei
2
ETHW
15:05:09 28/10/2025
00
537
bytes
0
29.941.438
0wei
2
ETHW
15:04:52 28/10/2025
00
537
bytes
0
29.970.705
0wei
2
ETHW
15:04:38 28/10/2025
00
529
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
15:03:55 28/10/2025
24
0
3.265
bytes
504.000
1,68%
30.000.000
41,59
Gwei
2,020966
ETHW
15:03:51 28/10/2025
00
544
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
15:03:30 28/10/2025
00
538
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
15:03:18 28/10/2025
00
545
bytes
0
30.000.000
0wei
2
ETHW
15:03:12 28/10/2025
6
0
1.299
bytes
126.000
0,42%
30.000.000
25,73
Gwei
2,003242
ETHW
15:03:09 28/10/2025
1
0
663
bytes
21.000
0,07%
30.000.000
1,4
Gwei
2,000029
ETHW
15:02:57 28/10/2025
16
0
2.556
bytes
336.000
1,12%
30.000.000
25,73
Gwei
2,008645
ETHW
15:02:28 28/10/2025
16
0
2.559
bytes
336.066
1,13%
30.000.000
25,73
Gwei
2,008647
ETHW
15:01:26 28/10/2025
16
0
2.557
bytes
336.033
1,13%
30.000.000
25,73
Gwei
2,008646
ETHW
15:01:18 28/10/2025
16
0
2.559
bytes
336.033
1,13%
30.000.000
25,73
Gwei
2,008646
ETHW